Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 俱利伽罗峠

Xuất phát lúc
08:53 05/30, 2024
  1. 1
    08:55 - 14:29
    5h 34min JPY 16.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:07
    Isurugi
    石動
    Ga
    South Exit
    14:07
    14:29
  2. 2
    10:10 - 15:54
    5h 44min JPY 16.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:32
    Isurugi
    石動
    Ga
    South Exit
    15:32
    15:54
  3. 3
    08:55 - 15:54
    6h 59min JPY 15.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:32
    Isurugi
    石動
    Ga
    South Exit
    15:32
    15:54
  4. 4
    09:17 - 16:25
    7h 8min JPY 13.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:03
    Isurugi
    石動
    Ga
    South Exit
    16:03
    16:25
  5. 5
    08:53 - 15:05
    6h 12min JPY 154.810
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    08:53
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.