Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → docomo 숍 베이시아 가라스야마 점

Xuất phát lúc
11:06 06/09, 2024
  1. 1
    12:11 - 17:52
    5h 41min JPY 18.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    17:34
    17:52
  2. 2
    11:59 - 17:52
    5h 53min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    17:34
    17:52
  3. 3
    11:12 - 17:52
    6h 40min JPY 21.510 IC JPY 21.507 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    11:51
    11:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:20
    14:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    17:34
    17:52
  4. 4
    11:11 - 17:52
    6h 41min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    14:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    17:34
    17:52
  5. 5
    11:06 - 20:07
    9h 1min JPY 278.700
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    11:06
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.