Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Yamaage Kaikan

Xuất phát lúc
22:08 06/15, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:28
    5h 28min JPY 62.080 IC JPY 62.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    13:22
    13:28
  2. 2
    08:00 - 13:28
    5h 28min JPY 61.870 IC JPY 61.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    13:22
    13:28
  3. 3
    07:15 - 13:28
    6h 13min JPY 32.730 IC JPY 32.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Karasuyama
    烏山
    Ga
    13:22
    13:28
  4. 4
    07:20 - 14:41
    7h 21min JPY 54.870 IC JPY 54.861 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:33
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:51
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:55
    Ichihana
    市塙
    Ga
    13:55
    13:58
    Ichihana Sta.
    市塙駅
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:36
    Karasuyama Sta. Ent.
    烏山駅口
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:41
  5. 5
    22:08 - 20:37
    46h 29min JPY 526.750
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    22:08
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.