Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 須田美容美髮

Xuất phát lúc
08:40 06/19, 2024
  1. 1
    08:56 - 15:12
    6h 16min JPY 54.460 IC JPY 54.456 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    13:43
    13:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:34
    15:07
    Juo Koen Iriguchi
    十王公園入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:12
  2. 2
    09:54 - 15:49
    5h 55min JPY 53.620 IC JPY 53.618 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:31
    15:41
    Numata Health and Welfare Center Mae
    沼田市保健福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
  3. 3
    08:52 - 15:49
    6h 57min JPY 52.440 IC JPY 52.434 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    09:14
    09:17
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:44
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:48
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:06
    15:41
    Numata Health and Welfare Center Mae
    沼田市保健福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
  4. 4
    08:52 - 15:49
    6h 57min JPY 52.440 IC JPY 52.434 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    09:14
    09:17
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:44
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:06
    15:41
    Numata Health and Welfare Center Mae
    沼田市保健福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
  5. 5
    08:40 - 21:24
    12h 44min JPY 318.270
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    08:40
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.