Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:10 - 11:065h 56min JPY 40.530 IC JPY 40.490 Đổi tàu 5 lần05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:201 StopsORCORC48 đến Komatsu AirportJPY 34.050 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ
- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:50Walk275m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:004 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến 香林坊〔国道沿い〕JPY 1.300 40minKomatsu Airport (Bus) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
09:40Walk199m 11min10:051 StopsKagayakiKagayaki 508 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 990 18minJPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 8.210 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
10:23Walk343m 9min10:459 StopsToyama Rail Fujikoshi-Kamidaki Lineđến IwakurajiJPY 420 IC JPY 380 19minDentetsu-Toyama Đến Nunoichi Bảng giờ- Nunoichi
- 布市
- Ga
11:04Walk81m 2min -
205:10 - 11:486h 38min JPY 38.630 Đổi tàu 5 lần05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:201 StopsORCORC48 đến Komatsu AirportJPY 34.050 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ
- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:50Walk275m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:004 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến 香林坊〔国道沿い〕JPY 1.300 40minKomatsu Airport (Bus) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
09:40Walk199m 9min10:054 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Tomari(Toyama) Sân ga: 6JPY 370 17minKanazawa Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
- Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
11:03Walk93m 8min- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5のりば
11:2020 StopsToyama Chihou Railway [43] Kokusai Daigaku Lineđến 富山市民病院経由富山国際大学JPY 420 26minToyama Sta. Đến Nunoichi (Toyama) Bảng giờ- Nunoichi (Toyama)
- 布市(富山県)
- Trạm Xe buýt
11:46Walk174m 2min -
306:18 - 12:065h 48min JPY 21.300 IC JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần06:185 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 10min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:4710:184 StopsTsurugiTsurugi 10 đến Toyama Sân ga: 12JPY 11.550 1h 8minJPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.440 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
11:26Walk343m 9min11:459 StopsToyama Rail Fujikoshi-Kamidaki Lineđến IwakurajiJPY 420 IC JPY 380 19minDentetsu-Toyama Đến Nunoichi Bảng giờ- Nunoichi
- 布市
- Ga
12:04Walk81m 2min -
406:18 - 12:065h 48min JPY 20.710 IC JPY 20.670 Đổi tàu 3 lần06:186 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 25min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.010 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ09:1110:184 StopsTsurugiTsurugi 10 đến Toyama Sân ga: 12JPY 11.550 1h 8minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.350 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
11:26Walk343m 9min11:459 StopsToyama Rail Fujikoshi-Kamidaki Lineđến IwakurajiJPY 420 IC JPY 380 19minDentetsu-Toyama Đến Nunoichi Bảng giờ- Nunoichi
- 布市
- Ga
12:04Walk81m 2min -
504:18 - 14:2310h 5min JPY 310.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.