Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Shitsu Beauty Salon

Xuất phát lúc
12:16 06/04, 2024
  1. 1
    12:38 - 17:33
    4h 55min JPY 17.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    17:21
    17:23
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:26
    17:29
    Terrace Numata Shiyakusho Mae
    テラスぬまた市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
  2. 2
    12:38 - 17:34
    4h 56min JPY 18.600 IC JPY 18.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:30
    Nakamachi (Numata)
    中町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
  3. 3
    13:53 - 18:28
    4h 35min JPY 18.590 IC JPY 18.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    18:24
    Terrace Numata Shiyakusho Mae
    テラスぬまた市役所前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
  4. 4
    13:53 - 18:28
    4h 35min JPY 17.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    18:17
    18:19
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:21
    18:24
    Terrace Numata Shiyakusho Mae
    テラスぬまた市役所前
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
  5. 5
    12:16 - 18:45
    6h 29min JPY 179.300
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    12:16
    18:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.