Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Mitsukiyo Ji

Xuất phát lúc
05:51 06/26, 2024
  1. 1
    05:52 - 10:49
    4h 57min JPY 8.470 IC JPY 8.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:45
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
  2. 2
    05:52 - 11:29
    5h 37min JPY 4.300 IC JPY 4.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    11:13
    11:15
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:25
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
  3. 3
    05:52 - 11:29
    5h 37min JPY 4.300 IC JPY 4.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    11:13
    11:15
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:25
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
  4. 4
    05:57 - 11:36
    5h 39min JPY 5.370 IC JPY 5.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:57
    06:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    08:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    11:13
    11:15
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:24
    11:30
    Zaimokucho (Gunma)
    材木町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
  5. 5
    05:51 - 08:40
    2h 49min JPY 76.290
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    05:51
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.