Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 天滿屋櫻桃園

Xuất phát lúc
09:54 06/03, 2024
  1. 1
    10:31 - 14:32
    4h 1min JPY 15.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:02
    Kamimoku Eki-mae
    上牧駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:09
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    13:34
    14:32
  2. 2
    10:31 - 14:42
    4h 11min JPY 16.030 IC JPY 16.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:06
    13:40
    Juo Koen Iriguchi
    十王公園入口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:10
    Tone Numata Bunkakaikan Mae
    利根沼田文化会館前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:42
  3. 3
    10:31 - 14:55
    4h 24min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    13:57
    14:55
  4. 4
    10:31 - 15:00
    4h 29min JPY 12.560 IC JPY 12.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    13:57
    13:59
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:02
    14:10
    Numata Health and Welfare Center Mae
    沼田市保健福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:27
    Tone Numata Bunkakaikan Mae
    利根沼田文化会館前
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:00
  5. 5
    09:54 - 14:18
    4h 24min JPY 121.010
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    09:54
    14:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.