Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Fukuro

Xuất phát lúc
03:38 06/16, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:10
    6h 18min JPY 21.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    11:55
    Tonami Chuo
    砺波中央
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:10
  2. 2
    05:52 - 12:47
    6h 55min JPY 21.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:35
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:47
  3. 3
    05:55 - 13:27
    7h 32min JPY 20.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:12
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:27
  4. 4
    09:20 - 15:07
    5h 47min JPY 50.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:23
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:53
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    14:53
    15:07
  5. 5
    03:38 - 13:05
    9h 27min JPY 320.600
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    03:38
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.