Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → Yamagata Tansuigyo-kan

Xuất phát lúc
07:57 05/30, 2024
  1. 1
    08:27 - 12:10
    3h 43min JPY 4.530 IC JPY 4.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:27
    08:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:25
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    12:06
    12:10
  2. 2
    07:57 - 12:10
    4h 13min JPY 4.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:57
    08:11
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    11:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    12:06
    12:10
  3. 3
    10:34 - 14:05
    3h 31min JPY 6.800 IC JPY 6.787 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:34
    10:58
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:43
    11:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  4. 4
    08:40 - 14:05
    5h 25min JPY 3.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    09:04
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:16
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    11:57
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  5. 5
    07:57 - 09:51
    1h 54min JPY 50.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    07:57
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.