Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → พิพิธภัณฑ์ปลาน้ำจืดยามางาตะ

Xuất phát lúc
18:31 06/06, 2024
  1. 1
    18:53 - 23:22
    4h 29min JPY 14.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:53
    19:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:10
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  2. 2
    18:53 - 23:22
    4h 29min JPY 14.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:53
    19:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:10
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  3. 3
    18:43 - 23:22
    4h 39min JPY 14.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:10
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  4. 4
    18:43 - 23:22
    4h 39min JPY 14.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:10
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    23:18
    23:22
  5. 5
    18:31 - 00:41
    6h 10min JPY 190.040
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    18:31
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.