Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → IIYAMA亭

Xuất phát lúc
18:26 06/15, 2024
  1. 1
    20:30 - 08:24
    11h 54min JPY 45.290 IC JPY 45.277 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:43
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:24
  2. 2
    19:45 - 08:24
    12h 39min JPY 32.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:45
    23:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:24
  3. 3
    19:30 - 08:24
    12h 54min JPY 43.770 IC JPY 43.762 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:14
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:24
  4. 4
    19:00 - 08:24
    13h 24min JPY 52.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:31
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:24
  5. 5
    18:26 - 11:41
    17h 15min JPY 375.970
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    18:26
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.