Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 凸凹堂草津

Xuất phát lúc
09:50 06/14, 2024
  1. 1
    09:50 - 16:10
    6h 20min JPY 20.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    14:15
    14:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    16:03
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:10
  2. 2
    10:58 - 17:03
    6h 5min JPY 20.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:04
    11:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:34
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:39
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:56
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:03
  3. 3
    10:13 - 17:03
    6h 50min JPY 36.630 IC JPY 36.629 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:15
    10:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:25
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:56
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:03
  4. 4
    09:54 - 17:03
    7h 9min JPY 20.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:01
    10:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:34
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:39
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:56
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:03
  5. 5
    09:50 - 16:08
    6h 18min JPY 192.500
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    09:50
    16:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.