Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 内山峠

Xuất phát lúc
03:04 06/11, 2024
  1. 1
    06:46 - 16:37
    9h 51min JPY 15.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    14:35
    16:37
  2. 2
    06:46 - 17:03
    10h 17min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nakatsubata
    中津幡
    Ga
    14:50
    14:53
    Nakatsubata Eki-mae
    中津幡駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:39
    Shichino (Ishikawa)
    七野(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    17:03
  3. 3
    06:46 - 17:03
    10h 17min JPY 14.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:19
    Tsubata
    津幡
    Ga
    15:19
    15:24
    Tsubata Sta.
    津幡駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:39
    Shichino (Ishikawa)
    七野(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    17:03
  4. 4
    08:54 - 18:12
    9h 18min JPY 16.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:10
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:10
    18:12
  5. 5
    03:04 - 08:54
    5h 50min JPY 195.220
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    03:04
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.