Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → คุราตะเด็นกิ

Xuất phát lúc
16:24 06/24, 2024
  1. 1
    17:13 - 21:17
    4h 4min JPY 7.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:26
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    20:47
    20:50
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:13
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:17
  2. 2
    16:58 - 21:17
    4h 19min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    20:47
    20:50
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:13
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:17
  3. 3
    16:39 - 22:02
    5h 23min JPY 4.950 IC JPY 4.945 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:39
    17:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:05
    21:58
    Kusatsu-Onsen Bus Terminal
    草津温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:02
  4. 4
    18:28 - 01:19
    6h 51min JPY 6.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Haneo
    羽根尾
    Ga
    22:04
    01:19
  5. 5
    16:24 - 20:09
    3h 45min JPY 84.100
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    16:24
    20:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.