Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Machiyado SABITO

Xuất phát lúc
19:50 05/26, 2024
  1. 1
    22:03 - 08:21
    10h 18min JPY 17.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:21
  2. 2
    22:03 - 08:21
    10h 18min JPY 17.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:21
  3. 3
    20:39 - 08:21
    11h 42min JPY 14.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:21
  4. 4
    20:24 - 08:21
    11h 57min JPY 13.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    20:24
    20:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    05:24
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:16
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:21
  5. 5
    19:50 - 02:00
    6h 10min JPY 192.600
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    19:50
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.