Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 가나자와 시영 모리모토 에키히가시 다이이치 자전거 주차장

Xuất phát lúc
07:59 06/14, 2024
  1. 1
    08:38 - 13:12
    4h 34min JPY 17.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    08:38
    08:45
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:11
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    13:11
    13:12
  2. 2
    08:50 - 14:22
    5h 32min JPY 16.550 IC JPY 16.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:36
    13:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:49
    13:59
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
    Araya (Kanazawa)
    荒屋(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:22
  3. 3
    08:17 - 14:38
    6h 21min JPY 13.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    14:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:37
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    14:37
    14:38
  4. 4
    08:50 - 14:41
    5h 51min JPY 15.870 IC JPY 15.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:13
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:40
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    14:40
    14:41
  5. 5
    07:59 - 13:58
    5h 59min JPY 146.500
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    07:59
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.