Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 青木湖露营场及冒险俱乐部

Xuất phát lúc
23:48 06/13, 2024
  1. 1
    05:40 - 11:33
    5h 53min JPY 11.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:08
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:03
    Yanaba
    簗場
    Ga
    11:03
    11:33
  2. 2
    05:40 - 11:58
    6h 18min JPY 11.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:08
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:58
    Uminokuchi
    海ノ口
    Ga
    10:58
    11:01
    Uminokuchi
    海の口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:47
    Aoki (Omachi)
    青木(大町市)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:58
  3. 3
    00:04 - 11:58
    11h 54min JPY 14.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:08
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:58
    Uminokuchi
    海ノ口
    Ga
    10:58
    11:01
    Uminokuchi
    海の口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:47
    Aoki (Omachi)
    青木(大町市)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:58
  4. 4
    07:56 - 13:09
    5h 13min JPY 11.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:39
    Yanaba
    簗場
    Ga
    12:39
    13:09
  5. 5
    23:48 - 04:40
    4h 52min JPY 164.900
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    23:48
    04:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.