Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 가나자와항 이키이키 어시장

Xuất phát lúc
05:43 05/30, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:33
    5h 17min JPY 11.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:08
    11:27
    Katsuramachi Higashi
    桂町東
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
  2. 2
    06:16 - 11:33
    5h 17min JPY 11.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:08
    11:27
    Katsuramachi Higashi
    桂町東
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
  3. 3
    06:16 - 11:33
    5h 17min JPY 11.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:27
    08:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:08
    11:27
    Katsuramachi Higashi
    桂町東
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
  4. 4
    06:40 - 12:47
    6h 7min JPY 11.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:40
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:58
    12:03
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:47
  5. 5
    05:43 - 10:38
    4h 55min JPY 133.400
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    05:43
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.