Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → ริเอะร้านเสริมสวย

Xuất phát lúc
23:41 06/27, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:13
    5h 53min JPY 56.540 IC JPY 56.537 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    12:48
    12:50
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:07
    Suga Taguchi
    菅田口
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:13
  2. 2
    07:20 - 13:13
    5h 53min JPY 56.540 IC JPY 56.537 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    12:48
    12:50
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:07
    Suga Taguchi
    菅田口
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:13
  3. 3
    08:55 - 14:31
    5h 36min JPY 34.750 IC JPY 34.745 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:29
    Shimosawa Watari
    下沢渡
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:31
  4. 4
    08:00 - 14:31
    6h 31min JPY 61.210 IC JPY 61.205 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:29
    Sawada Japan Agricultural Cooperatives Mae
    沢田農協前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:31
  5. 5
    23:41 - 20:45
    45h 4min JPY 497.490
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    23:41
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.