Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → docomo店都東金澤店

Xuất phát lúc
02:23 06/01, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:05
    4h 55min JPY 37.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:56
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:05
  2. 2
    04:51 - 10:05
    5h 14min JPY 37.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:56
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:05
  3. 3
    05:10 - 10:17
    5h 7min JPY 36.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    09:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:18
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:02
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:08
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    10:08
    10:17
  4. 4
    06:18 - 11:43
    5h 25min JPY 21.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:34
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:43
  5. 5
    02:23 - 11:46
    9h 23min JPY 289.870
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    02:23
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.