Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 카시마사이칸

Xuất phát lúc
16:55 05/27, 2024
  1. 1
    18:30 - 00:00
    5h 30min JPY 61.810 IC JPY 61.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:00
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    23:39
    00:00
  2. 2
    17:10 - 00:00
    6h 50min JPY 48.320 IC JPY 48.324 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katori
    香取
    Ga
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    23:11
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    23:39
    00:00
  3. 3
    17:10 - 00:28
    7h 18min JPY 47.320 IC JPY 47.312 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:36
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    20:36
    20:44
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:53
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:36
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    00:07
    00:28
  4. 4
    17:10 - 00:28
    7h 18min JPY 47.320 IC JPY 47.312 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    20:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    20:59
    21:07
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:53
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:36
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    00:07
    00:28
  5. 5
    16:55 - 15:16
    46h 21min JPY 437.570
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    16:55
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.