Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:33 - 15:446h 11min JPY 53.480 IC JPY 53.479 Đổi tàu 7 lần09:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:541 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 10:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:001 StopsJALJAL310 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:45Walk0m 10min13:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ13:231 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Minami-Urawa Sân ga: 14minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ13:534 StopsHitachiHitachi 15 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 8JPY 2.640 IC JPY 2.640 1h 36minJPY 2.240 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.510 Toa Xanh - Hitachi
- 日立
- Ga
- Central Exit
15:29Walk285m 4min- Hitachi Sta.
- 日立駅
- Trạm Xe buýt
15:353 StopsIbaraki Kotsu [80]đến Kawajiri KaiganJPY 200 4minHitachi Sta. Đến Ginkō Mae (Hitachi) Bảng giờ- Ginkō Mae (Hitachi)
- 銀行前(日立市)
- Trạm Xe buýt
15:39Walk433m 5min -
209:33 - 15:446h 11min JPY 59.530 IC JPY 59.529 Đổi tàu 7 lần09:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ10:031 StopsMizuhoMizuho 605 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ10:282 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:051 StopsANAANA248 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:50Walk0m 10min13:193 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 19minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ13:431 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Minami-Urawa Sân ga: 14minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ13:534 StopsHitachiHitachi 15 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 8JPY 2.640 IC JPY 2.640 1h 36minJPY 2.240 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.510 Toa Xanh - Hitachi
- 日立
- Ga
- Central Exit
15:29Walk285m 4min- Hitachi Sta.
- 日立駅
- Trạm Xe buýt
15:353 StopsIbaraki Kotsu [80]đến Kawajiri KaiganJPY 200 4minHitachi Sta. Đến Ginkō Mae (Hitachi) Bảng giờ- Ginkō Mae (Hitachi)
- 銀行前(日立市)
- Trạm Xe buýt
15:39Walk433m 5min -
309:33 - 16:256h 52min JPY 47.670 IC JPY 47.666 Đổi tàu 5 lần09:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
09:46Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
10:051 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:45Walk110m 2min11:301 StopsSFJSFJ80 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 40minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:15Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
13:303 StopsIbaraki Kotsu Haneda Airport-Mito‧Hitachi Lineđến Hitachi StationJPY 3.700 2h 0minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Mito Station South Exit Bảng giờ- Mito Station South Exit
- 水戸駅南口
- Trạm Xe buýt
15:30Walk188m 9min15:405 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 3JPY 510 IC JPY 506 25minMito Đến Hitachitaga Bảng giờ- Hitachitaga
- 常陸多賀
- Ga
16:05Walk60m 1min- Taga Sta.
- 多賀駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:1013 StopsIbaraki Kotsu [19]đến Hitachi StationJPY 370 15minTaga Sta. Đến Densen Kojo Iriguchi Bảng giờ- Densen Kojo Iriguchi
- 電線工場入口
- Trạm Xe buýt
16:25Walk10m 0min -
409:20 - 16:467h 26min JPY 25.110 Đổi tàu 3 lần09:201 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:5210 StopsNozomiNozomi 18 đến Tokyo Sân ga: 134h 41minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ14:535 StopsHitachiHitachi 17 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 7JPY 14.740 1h 32minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh - Hitachitaga
- 常陸多賀
- Ga
16:25Walk60m 1min- Taga Sta.
- 多賀駅
- Trạm Xe buýt
16:3113 StopsIbaraki Kotsuđến Hitachi StationJPY 370 15minTaga Sta. Đến Densen Kojo Iriguchi Bảng giờ- Densen Kojo Iriguchi
- 電線工場入口
- Trạm Xe buýt
16:46Walk10m 0min -
508:57 - 22:2113h 24min JPY 376.440
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.