Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 嬬戀牧場

Xuất phát lúc
06:34 06/02, 2024
  1. 1
    09:41 - 13:14
    3h 33min JPY 8.500 IC JPY 8.499 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:41
    09:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:14
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:14
  2. 2
    08:51 - 13:14
    4h 23min JPY 6.710 IC JPY 6.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:51
    08:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:14
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:14
  3. 3
    07:44 - 13:14
    5h 30min JPY 4.630 IC JPY 4.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:44
    07:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:14
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:14
  4. 4
    06:50 - 13:14
    6h 24min JPY 6.190 IC JPY 6.183 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:50
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    07:57
    08:05
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    08:10
    11:02
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:14
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:14
  5. 5
    06:34 - 09:55
    3h 21min JPY 86.600
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    06:34
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.