Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 站租車日立站

Xuất phát lúc
18:43 05/24, 2024
  1. 1
    19:02 - 07:36
    12h 34min JPY 43.820 IC JPY 43.812 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:54
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:33
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    07:33
    07:36
  2. 2
    19:02 - 07:36
    12h 34min JPY 44.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:33
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    07:33
    07:36
  3. 3
    19:02 - 07:36
    12h 34min JPY 43.190 IC JPY 43.182 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:27
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    23:27
    23:33
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    00:32
    01:01
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:58
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:33
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    07:33
    07:36
  4. 4
    18:47 - 07:36
    12h 49min JPY 43.410 IC JPY 43.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:47
    18:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:52
    19:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:42
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:37
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:33
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    07:33
    07:36
  5. 5
    18:43 - 06:28
    11h 45min JPY 305.470
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    18:43
    06:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.