Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 浪花

Xuất phát lúc
04:18 06/03, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:31
    5h 40min JPY 46.910 IC JPY 46.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:26
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    11:26
    11:31
  2. 2
    05:07 - 11:31
    6h 24min JPY 47.300 IC JPY 47.299 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:26
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    11:26
    11:31
  3. 3
    06:11 - 12:36
    6h 25min JPY 41.810 IC JPY 41.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:31
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    12:31
    12:36
  4. 4
    05:07 - 13:32
    8h 25min JPY 23.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:06
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:27
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    13:27
    13:32
  5. 5
    04:18 - 15:07
    10h 49min JPY 377.210
    cancel cancel
    松江
    松江
    04:18
    15:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.