Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 이츠모렌트카 가나자와 에키니시 점

Xuất phát lúc
07:03 05/29, 2024
  1. 1
    07:55 - 13:22
    5h 27min JPY 53.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
  2. 2
    07:22 - 14:00
    6h 38min JPY 23.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:39
    14:00
  3. 3
    07:22 - 14:09
    6h 47min JPY 24.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:49
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:05
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  4. 4
    07:22 - 14:09
    6h 47min JPY 23.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:49
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:05
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  5. 5
    07:03 - 17:47
    10h 44min JPY 282.450
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    07:03
    17:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.