Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → Minato模型若宮店

Xuất phát lúc
10:08 06/07, 2024
  1. 1
    10:23 - 13:00
    2h 37min JPY 7.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:36
    13:00
  2. 2
    10:23 - 13:08
    2h 45min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:36
    12:46
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:08
  3. 3
    10:23 - 13:41
    3h 18min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:56
    13:06
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  4. 4
    10:23 - 16:00
    5h 37min JPY 4.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    15:36
    16:00
  5. 5
    10:08 - 13:23
    3h 15min JPY 93.100
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    10:08
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.