Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Mt.Tateyama

Xuất phát lúc
22:13 06/12, 2024
  1. 1
    22:25 - 08:30
    10h 5min JPY 13.780 IC JPY 13.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  2. 2
    23:12 - 09:50
    10h 38min JPY 15.360 IC JPY 15.236 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    23:36
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:59
    00:04
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  3. 3
    22:36 - 09:50
    11h 14min JPY 17.640 IC JPY 17.518 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:56
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    22:56
    23:03
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  4. 4
    22:36 - 09:50
    11h 14min JPY 17.640 IC JPY 17.518 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:56
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    22:56
    23:03
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:39
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  5. 5
    22:13 - 04:05
    5h 52min JPY 180.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:13
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.