Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 무로도 터미널 매점

Xuất phát lúc
05:18 05/24, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:30
    6h 30min JPY 21.770 IC JPY 21.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:25
    09:35
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:53
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:30
  2. 2
    06:00 - 13:10
    7h 10min JPY 20.860 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:37
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    08:37
    08:41
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    09:00
    10:45
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:25
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:47
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  3. 3
    06:00 - 13:30
    7h 30min JPY 19.500 IC JPY 19.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:13
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:25
    10:34
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  4. 4
    05:34 - 14:25
    8h 51min JPY 17.040 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    05:34
    05:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:15
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:19
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    10:30
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:34
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:07
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  5. 5
    05:18 - 11:20
    6h 2min JPY 139.000
    cancel cancel
    닛코
    日光
    05:18
    11:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.