Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 무로도 터미널 매점

Xuất phát lúc
10:45 05/26, 2024
  1. 1
    21:27 - 08:30
    11h 3min JPY 16.210 IC JPY 16.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:08
    23:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  2. 2
    20:16 - 08:30
    12h 14min JPY 14.630 IC JPY 14.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:59
    23:04
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  3. 3
    19:40 - 08:30
    12h 50min JPY 15.930 IC JPY 15.810 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:20
    22:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:23
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:11
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  4. 4
    18:38 - 08:30
    13h 52min JPY 17.130 IC JPY 17.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    20:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:54
    21:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:58
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  5. 5
    10:45 - 17:10
    6h 25min JPY 200.800
    cancel cancel
    미토
    水戸
    10:45
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.