Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 무로도 터미널 매점

Xuất phát lúc
02:45 05/27, 2024
  1. 1
    06:16 - 09:50
    3h 34min JPY 8.180 IC JPY 8.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:39
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    06:39
    06:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  2. 2
    06:02 - 09:50
    3h 48min JPY 6.610 IC JPY 6.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:59
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    06:59
    07:08
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  3. 3
    05:14 - 09:50
    4h 36min JPY 6.610 IC JPY 6.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:10
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    06:10
    06:19
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:07
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  4. 4
    05:14 - 09:50
    4h 36min JPY 6.820 IC JPY 6.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:10
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:16
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:24
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    06:24
    06:30
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:07
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  5. 5
    02:45 - 04:33
    1h 48min JPY 53.600
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    02:45
    04:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.