Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Yoshida Pottery

Xuất phát lúc
14:09 06/15, 2024
  1. 1
    14:26 - 19:04
    4h 38min JPY 13.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Etchuyatsuo
    越中八尾
    Ga
    18:35
    19:04
  2. 2
    14:16 - 19:26
    5h 10min JPY 14.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:56
    18:04
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    18:35
    19:23
    Yao Kagamimachi
    八尾鏡町
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:26
  3. 3
    14:16 - 19:26
    5h 10min JPY 14.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:31
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    17:56
    17:59
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    18:04
    18:14
    Joshi-koen Mae
    城址公園前
    Trạm Xe buýt
    18:37
    19:23
    Yao Kagamimachi
    八尾鏡町
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:26
  4. 4
    14:16 - 19:26
    5h 10min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayahoshi
    速星
    Ga
    18:43
    18:47
    Hayahoshi (Bus)
    速星(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:23
    Yao Kagamimachi
    八尾鏡町
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:26
  5. 5
    14:09 - 19:41
    5h 32min JPY 128.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:09
    19:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.