Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 诹访梅林

Xuất phát lúc
14:57 06/21, 2024
  1. 1
    15:09 - 19:08
    3h 59min JPY 4.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:52
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:01
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:26
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    18:26
    19:08
  2. 2
    15:09 - 19:14
    4h 5min JPY 3.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:52
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:01
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    18:39
    18:40
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:55
    Kamiishi Uchi (Ibaraki)
    上石内(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:14
  3. 3
    14:57 - 19:14
    4h 17min JPY 3.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:36
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:01
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    18:39
    18:40
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:55
    Kamiishi Uchi (Ibaraki)
    上石内(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:14
  4. 4
    14:57 - 19:54
    4h 57min JPY 5.570 IC JPY 5.563 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:23
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    19:23
    19:24
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:35
    Kamiishi Uchi (Ibaraki)
    上石内(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:54
  5. 5
    14:57 - 17:09
    2h 12min JPY 52.500
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    14:57
    17:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.