Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Men House

Xuất phát lúc
04:57 06/09, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:18
    4h 44min JPY 27.200 IC JPY 27.196 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    12:04
    12:05
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:15
    Ibadai Mae (Hitachi)
    茨大前(日立市)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
  2. 2
    05:50 - 12:47
    6h 57min JPY 44.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:27
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    12:27
    12:28
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:37
    Yunago Nakamachi
    油縄子仲町
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:47
  3. 3
    06:02 - 13:03
    7h 1min JPY 42.750 IC JPY 42.748 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    12:39
    12:43
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    13:00
    Ibadai Mae (Hitachi)
    茨大前(日立市)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
  4. 4
    06:02 - 13:04
    7h 2min JPY 42.790 IC JPY 42.788 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    12:39
    12:43
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    13:01
    Taga Koko Mae
    多賀高校前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  5. 5
    04:57 - 20:31
    15h 34min JPY 396.750
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    04:57
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.