Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → THESHAREHOTELSHATCHi金泽

Xuất phát lúc
21:33 06/04, 2024
  1. 1
    21:58 - 10:01
    12h 3min JPY 29.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    21:58
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:45
    09:51
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:53
    10:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    10:00
    10:01
  2. 2
    05:26 - 11:01
    5h 35min JPY 12.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:53
    11:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    11:00
    11:01
  3. 3
    05:11 - 11:01
    5h 50min JPY 13.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:53
    11:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    11:00
    11:01
  4. 4
    23:39 - 11:17
    11h 38min JPY 16.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:56
    11:02
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:16
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    11:16
    11:17
  5. 5
    21:33 - 03:00
    5h 27min JPY 124.410
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    21:33
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.