Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 가누마 시립 가와카미 스미오 미술관

Xuất phát lúc
19:40 06/14, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:23
    5h 3min JPY 45.880 IC JPY 45.879 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:36
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:36
    10:40
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:43
    11:19
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  2. 2
    21:50 - 11:23
    13h 33min JPY 25.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:25
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    22:25
    22:27
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:06
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:06
    11:10
    Toriidocho (Kanuma)
    鳥居跡町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:19
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  3. 3
    20:25 - 11:23
    14h 58min JPY 25.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    20:25
    20:29
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:29
    20:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:39
    20:43
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:48
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:06
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:06
    11:10
    Toriidocho (Kanuma)
    鳥居跡町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:19
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  4. 4
    06:20 - 11:43
    5h 23min JPY 43.990 IC JPY 43.935 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:49
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:07
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:23
    11:27
    Toriidocho (Kanuma)
    鳥居跡町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:43
  5. 5
    19:40 - 07:02
    11h 22min JPY 297.950
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    19:40
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.