Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Kurobe Dam

Xuất phát lúc
19:17 05/23, 2024
  1. 1
    19:53 - 11:16
    15h 23min JPY 36.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:37
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    08:37
    08:41
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    09:00
    10:45
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:16
  2. 2
    19:53 - 12:46
    16h 53min JPY 25.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:10
    21:16
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:10
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    11:10
    11:13
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    11:35
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:46
  3. 3
    19:19 - 12:46
    17h 27min JPY 26.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    20:38
    20:44
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:16
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    11:16
    11:19
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    11:35
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:46
  4. 4
    05:21 - 13:46
    8h 25min JPY 48.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    12:19
    12:22
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    12:25
    13:05
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    19:17 - 07:50
    12h 33min JPY 328.400
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    19:17
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.