Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → แกงกะหรี่โนะแชมเปี้ยนยาซูฮาระ

Xuất phát lúc
13:08 06/14, 2024
  1. 1
    14:01 - 18:19
    4h 18min JPY 15.320 IC JPY 15.319 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:01
    14:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:23
    17:29
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:32
    18:08
    Kamiyasuhara (Ishikawa)
    上安原(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
  2. 2
    13:57 - 18:19
    4h 22min JPY 15.130 IC JPY 15.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:57
    14:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:23
    17:29
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:32
    18:08
    Kamiyasuhara (Ishikawa)
    上安原(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
  3. 3
    13:34 - 18:19
    4h 45min JPY 14.920 IC JPY 14.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:34
    13:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:23
    17:29
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:32
    18:08
    Kamiyasuhara (Ishikawa)
    上安原(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
  4. 4
    13:31 - 18:19
    4h 48min JPY 14.790 IC JPY 14.789 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:31
    13:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    17:18
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:18
    17:24
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:32
    18:08
    Kamiyasuhara (Ishikawa)
    上安原(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
  5. 5
    13:08 - 19:12
    6h 4min JPY 202.200
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    13:08
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.