Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → โคริมโบ Daiwa

Xuất phát lúc
02:12 06/05, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:29
    5h 9min JPY 68.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:25
    10:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    11:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:29
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:29
  2. 2
    05:05 - 11:56
    6h 51min JPY 20.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:47
    11:56
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    11:56
    11:56
  3. 3
    05:05 - 11:56
    6h 51min JPY 20.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:47
    11:56
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    11:56
    11:56
  4. 4
    05:05 - 12:52
    7h 47min JPY 18.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:36
    12:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:43
    12:52
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    12:52
    12:52
  5. 5
    02:12 - 09:49
    7h 37min JPY 231.550
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    02:12
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.