Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → อุตสึโนะมิยะ-มินมิน สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
15:27 05/23, 2024
  1. 1
    15:35 - 21:07
    5h 32min JPY 47.910 IC JPY 47.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    20:52
    20:56
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:03
    21:05
    Babacho (Tochigi)
    馬場町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    21:05
    21:07
  2. 2
    15:40 - 21:20
    5h 40min JPY 20.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:09
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    21:09
    21:13
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[または7番のりば]
    21:16
    21:18
    Babacho (Tochigi)
    馬場町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    21:18
    21:20
  3. 3
    16:10 - 21:42
    5h 32min JPY 20.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    21:32
    21:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    21:38
    21:39
    Miyajimacho Jumonji
    宮島町十文字
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:39
    21:42
  4. 4
    15:35 - 21:44
    6h 9min JPY 39.900 IC JPY 39.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Higashiwashinomiya
    東鷲宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:35
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:39
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:40
    21:43
    Miyajimacho Jumonji
    宮島町十文字
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    21:43
    21:44
  5. 5
    15:27 - 01:18
    9h 51min JPY 251.050
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    15:27
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.