Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 荞麦面怀石 松屋

Xuất phát lúc
10:28 06/04, 2024
  1. 1
    12:26 - 19:07
    6h 41min JPY 13.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    12:26
    12:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    18:35
    18:40
    Omotemachi (Toyama)
    表町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:06
    Inami Chuo
    井波中央
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:07
  2. 2
    11:55 - 19:08
    7h 13min JPY 16.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    11:55
    12:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    13:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:19
    15:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    18:35
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:37
    Tonami Eki-mae (Omotemachi)
    砺波駅前〔表町〕
    Trạm Xe buýt
    18:44
    19:07
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:08
  3. 3
    11:41 - 19:08
    7h 27min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    11:41
    11:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:35
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    18:35
    18:40
    Omotemachi (Toyama)
    表町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:07
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:08
  4. 4
    10:55 - 19:08
    8h 13min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    10:55
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    12:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:34
    14:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    17:56
    Tonami Shiyakusho Mae
    砺波市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:00
    Tonami Shiyakusho Mae
    砺波市役所前
    Trạm Xe buýt
    18:39
    19:07
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:08
  5. 5
    10:28 - 16:15
    5h 47min JPY 134.810
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    10:28
    16:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.