Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 荞麦面怀石 松屋

Xuất phát lúc
05:58 05/31, 2024
  1. 1
    06:06 - 11:55
    5h 49min JPY 18.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:48
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:47
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:30
    Omotemachi (Toyama)
    表町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:54
    Inami Chuo
    井波中央
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:55
  2. 2
    06:06 - 12:34
    6h 28min JPY 18.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:02
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    11:07
    11:11
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:24
    12:33
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:34
  3. 3
    06:01 - 12:34
    6h 33min JPY 17.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:42
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    11:07
    11:11
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:24
    12:33
    Zuisenji Mae
    瑞泉寺前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:34
  4. 4
    06:01 - 13:30
    7h 29min JPY 15.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    11:29
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    12:41
    12:43
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:29
    Zuisenji Exit Kotsu-hiroba
    瑞泉寺口交通広場
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:30
  5. 5
    05:58 - 11:24
    5h 26min JPY 108.030
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    05:58
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.