Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 아카다마 본점

Xuất phát lúc
17:27 05/24, 2024
  1. 1
    19:02 - 05:49
    10h 47min JPY 40.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:05
    22:13
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:49
  2. 2
    19:02 - 05:49
    10h 47min JPY 39.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:24
    22:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:49
  3. 3
    17:27 - 06:28
    13h 1min JPY 13.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:27
    17:29
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:43
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    17:43
    17:45
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    22:07
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    05:47
    05:52
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Nomachi
    野町
    Ga
    06:14
    06:28
  4. 4
    17:37 - 06:53
    13h 16min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    20:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:43
    06:52
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    06:52
    06:53
  5. 5
    17:27 - 01:05
    7h 38min JPY 192.270
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    17:27
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.