Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → อาคาดามะ ฮนเต็น

Xuất phát lúc
10:25 05/26, 2024
  1. 1
    11:06 - 13:57
    2h 51min JPY 10.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:06
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:45
    13:57
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    13:57
  2. 2
    10:36 - 14:45
    4h 9min JPY 5.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    10:36
    10:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    14:26
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:31
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:33
    14:44
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:45
  3. 3
    10:36 - 14:48
    4h 12min JPY 5.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    10:36
    10:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    14:26
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:31
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:36
    14:47
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    14:47
    14:48
  4. 4
    12:06 - 14:57
    2h 51min JPY 10.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:39
    14:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:45
    14:57
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:57
  5. 5
    10:25 - 13:28
    3h 3min JPY 94.640
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    10:25
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.