Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → คาเฟ่แกลเลอรี ยุสึ

Xuất phát lúc
11:49 06/19, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:34
    5h 19min JPY 52.890 IC JPY 52.887 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    17:25
    17:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
    Ichibancho (Tochigi)
    一番町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  2. 2
    11:53 - 18:28
    6h 35min JPY 25.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:28
  3. 3
    12:15 - 18:34
    6h 19min JPY 52.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    18:25
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:34
  4. 4
    11:53 - 18:34
    6h 41min JPY 25.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:34
    Ichibancho (Tochigi)
    一番町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:34
  5. 5
    11:49 - 00:58
    13h 9min JPY 369.320
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    11:49
    00:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.