Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 金澤市西茶屋資料館

Xuất phát lúc
06:53 05/25, 2024
  1. 1
    07:46 - 13:42
    5h 56min JPY 53.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:26
    13:40
    Hirokoji (Kanazawa)
    広小路(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    1:にし茶屋街・寺町寺院群
    13:40
    13:42
  2. 2
    07:19 - 13:42
    6h 23min JPY 50.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    07:19
    07:25
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    07:25
    09:49
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:01
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:26
    13:40
    Hirokoji (Kanazawa)
    広小路(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    1:にし茶屋街・寺町寺院群
    13:40
    13:42
  3. 3
    07:13 - 14:04
    6h 51min JPY 23.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:48
    14:02
    Hirokoji (Kanazawa)
    広小路(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    1:にし茶屋街・寺町寺院群
    14:02
    14:04
  4. 4
    07:13 - 14:04
    6h 51min JPY 23.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:48
    14:02
    Hirokoji (Kanazawa)
    広小路(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    1:にし茶屋街・寺町寺院群
    14:02
    14:04
  5. 5
    06:53 - 17:45
    10h 52min JPY 286.750
    cancel cancel
    大分
    大分
    06:53
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.