Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 落雁诸江屋

Xuất phát lúc
08:23 06/07, 2024
  1. 1
    08:28 - 11:26
    2h 58min JPY 8.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:51
    08:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:08
    11:24
    Hirokoji (Kanazawa)
    広小路(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    1:にし茶屋街・寺町寺院群
    11:24
    11:26
  2. 2
    08:58 - 12:04
    3h 6min JPY 8.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:19
    09:24
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:48
    12:02
    Hirokoji (Kanazawa)
    広小路(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    1:にし茶屋街・寺町寺院群
    12:02
    12:04
  3. 3
    08:30 - 12:04
    3h 34min JPY 8.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:30
    08:33
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:33
    09:19
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:48
    12:03
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:04
  4. 4
    08:28 - 12:59
    4h 31min JPY 6.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:56
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:56
    09:01
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:34
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    12:34
    12:39
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:54
    Nomachi
    野町
    Ga
    12:54
    12:59
  5. 5
    08:23 - 12:03
    3h 40min JPY 97.500
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    08:23
    12:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.