Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 도미노 피자 오쿄즈카 점

Xuất phát lúc
01:15 06/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 09:14
    3h 3min JPY 28.530 IC JPY 28.527 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:52
    Hokuriku Mattou
    北陸松任
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:14
  2. 2
    05:47 - 09:23
    3h 36min JPY 14.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:23
  3. 3
    05:44 - 09:23
    3h 39min JPY 14.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:23
  4. 4
    05:47 - 09:43
    3h 56min JPY 14.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:54
    09:01
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:41
    Yagi (Ishikawa)
    矢木(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
  5. 5
    01:15 - 07:05
    5h 50min JPY 195.100
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    01:15
    07:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.