Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ชิบาฟุเนะโคอิเดะ สาขาใหญ่โนมาจิ

Xuất phát lúc
06:29 06/05, 2024
  1. 1
    07:22 - 10:17
    2h 55min JPY 9.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:31
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:01
    10:16
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:17
  2. 2
    07:19 - 10:17
    2h 58min JPY 9.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:28
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    07:28
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:01
    10:16
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:17
  3. 3
    07:19 - 10:19
    3h 0min JPY 9.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:28
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    07:28
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:03
    10:18
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
  4. 4
    06:35 - 11:17
    4h 42min JPY 7.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:47
    10:53
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:01
    11:16
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  5. 5
    06:29 - 10:16
    3h 47min JPY 117.000
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:29
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.